Từ điển Thiều Chửu
卲 - thiệu/thiều
① Cao. Như niên cao đức thiệu 年高德卲 tuổi già đức cao. Cũng đọc là chữ thiều.

Từ điển Trần Văn Chánh
卲 - thiệu
(văn) Cao thượng, tốt đẹp (như 劭, bộ 力): 年高德卲 Tuổi cao đức trọng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
卲 - thiệu
Cao cả. Tốt đẹp.